Trình độ Trung cấp
1 ĐẲNG
| CHƯƠNG TRÌNH DÀNH CHO VÕ SINH NHẤT ĐẲNG HOÀNG ĐAI | |||||||
| KỸ THUẬT CĂN BẢN (cộng với chương trình cấp trước) |
|||||||
| BẬT THỦ PHÁP | BẬT (ôn lại n°1 → 8) | ||||||
| CHÉM |
CHÉM (ôn lại n°1 → 8) | ||||||
| CHỎ PHÁP | CHỎ (ôn lại n°1 → 8) | ||||||
| CƯỚC PHÁP |
Ôn lại des 21 kỹ thuật cước pháp | ||||||
| GỐI |
GỐI (ôn lại n°1 → 8) | ||||||
| GẠT |
GẠT (ôn lại n°1 → 8) | ||||||
| CÁC KỸ THUẬT KHÁC (cộng với chương trình cấp trước) | |||||||
|
Phản đòn |
Đấm Thẳng (n° 6, 7) |
Đấm Móc (n° 6, 7) |
Đấm Hai Tay (n° 6, 7) |
||||
| Đòn chân |
Đòn chân n° 07 → n° 16 | ||||||
| Vật |
Thế Vật n° 11 → n° 18 (cấp 2) |
||||||
| Kiếm | Thế Kiếm n° 1 → n° 7 |
||||||
| Chiến lược | Thế chiến lược n° 21 → n° 25 | ||||||
| Quyền |
Lão Mai Quyền |
Tinh Hoa Lưỡng Nghi Kiếm Pháp |
|||||
| Song Luyện |
Song Luyện Vật 2 |
||||||
| CÁC BÀI THI KHÁC KHI THI LÊN HOÀNG ĐAI NHỊ ĐẲNG |
|||||||
| Triết lý / Võ Đạo |
Tiểu luận Vovinam-Việt Võ Đạo |
||||||
| Đối kháng |
3 trận đấu (trận thứ nhất tính theo cân, hai trận tiếp theo tính theo điểm) | ||||||
| Té ngã / Lăn lộn |
N/A | ||||||
| Võ lực |
N/A | ||||||
2 ĐẲNG
| CHƯƠNG TRÌNH DÀNH CHO VÕ SINH NHỊ ĐẲNG HOÀNG ĐAI | |||||||
| KỸ THUẬT CĂN BẢN (cộng với chương trình cấp trước) | |||||||
| BẬT THỦ PHÁP | BẬT (ôn lại 1 → 8) | ||||||
| CHÉM |
CHÉM (ôn lại 1 → 8) | ||||||
| CHỎ PHÁP | CHỎ (ôn lại 1 → 8) | ||||||
| CƯỚC PHÁP |
Ôn lại 21 kỹ thuật cước pháp | ||||||
| GỐI |
GỐI (ôn lại 1 → 8) | ||||||
| GẠT |
GẠT (ôn lại 1 → 8) | ||||||
| CÁC KỸ THUẬT KHÁC (cộng với chương trình cấp trước) | |||||||
|
Phản đòn |
Ôn lại các kỹ thuật 1 → 7 |
||||||
| Đòn chân |
Đòn chân n° 07 → n° 21 | ||||||
| Kiếm |
Thế Kiếm n° 08 → n° 15 | ||||||
| Bông Pháp | Thế côn n° 01 → n° 12 | ||||||
| Chiến lược | Thế chiến lược n° 26 → n° 30 | ||||||
| Quyền |
Việt Võ Đạo Quyền Pháp |
Tứ Tượng Bông Pháp |
|||||
| Song Luyện |
Song Luyện Kiếm |
Song Luyện 3 | |||||
| CÁC BÀI THI KHÁC KHI THI LÊN HOÀNG ĐAI TAM ĐẲNG | |||||||
| Triết lý / Võ Đạo | Tiểu luận Vovinam-Việt Võ Đạo | ||||||
| Đối kháng |
3 trận đấu (trận thứ nhất tính theo cân, hai trận tiếp theo tính theo điểm) | ||||||
| Té ngã / Lăn lộn | N/A | ||||||
| Võ lực | N/A | ||||||
3 ĐẲNG
| CHƯƠNG TRÌNH DÀNH CHO VÕ SINH TAM ĐẲNG HOÀNG ĐAI | |||||||
| KỸ THUẬT CĂN BẢN (cộng với chương trình cấp trước) | |||||||
| BẬT THỦ PHÁP | BẬT (ôn lại 1 → 8) | ||||||
| CHÉM |
CHÉM (ôn lại 1 → 8) | ||||||
| CHỎ PHÁP | CHỎ (ôn lại 1 → 8) | ||||||
| CƯỚC PHÁP | Ôn lại 21 kỹ thuật cước pháp | ||||||
| GỐI |
GỐI (ôn lại 1 → 8) | ||||||
| GẠT |
GẠT (ôn lại 1 → 8) | ||||||
| CÁC KỸ THUẬT KHÁC (cộng với chương trình cấp trước) | |||||||
|
Phản đòn |
Ôn lại các kỹ thuật 1 → 7 |
||||||
| Đòn chân |
Ôn lại các Đòn chân n° 07 → n° 21 | ||||||
| Vật |
Thế Vật n° 19 → n° 28 (cấp 3) |
||||||
| Bông Pháp | Ôn lại n° 01 → n° 12 | ||||||
| Chiến lược | Ôn lại n° 01 → n° 30 | ||||||
| Mộc Bản |
Mộc bản pháp n° 01 → n° 12 |
||||||
| Quyền |
Ngọc Trản Quyền |
Nhật Nguyệt Đại Đao | |||||
| Song Luyện |
Song Luyện Vật 3 |
Song Luyện 4 | |||||
| CÁC BÀI THI KHÁC KHI THI LÊN 4 ĐẲNG (Võ Sư) |
|||||||
| Triết lý / Võ Đạo | Luận án Vovinam-Việt Võ Đạo | ||||||
| Trình bày kỹ thuật |
Trình bày kỹ thuật trước ban giám khảo bao gồm các võ sư quốc tế |
||||||
| Té ngã / Lăn lộn | N/A | ||||||
| Võ lực | N/A | ||||||