Niveau Primaire (Sơ Cấp)
Débutant
PROGRAMME DÉBUTANT |
||||||
TECHNIQUES DE BASE | ||||||
Positions (TẤN) |
Lập tấn | Liên Hoa Tấn | Đinh Tấn | Trung Bình Tấn | Chảo mã Tấn | |
Coups de poing (ĐẤM) |
Đấm Thẳng N°1 |
Đấm Móc N°1 | Đấm Lao N°1 |
Đấm Múc N°1 |
Đấm Thấp, Đấm Tự Do |
|
Coups de marteau (BẬT) |
Bật 1 | Bật 2 | |
|
|
|
Frappes du tranchant (CHÉM) |
Chém 1 | Chém 2 | |
|
|
|
Frappes du pied (ĐÁ) |
Đá Hất 1 | Đá Hất 2 | Đá Thẳng N°1 |
Đá Cạnh |
|
|
Frappes du coude (CHỎ) |
Chỏ 1 | Chỏ 2 | |
|
|
|
Blocages (GẠT) |
Gạt 1 | Gạt 2 | |
|
|
|
Coup de genou (GỐI) |
GỐI 1 | GỐI 2 | ||||
AUTRES TECHNIQUES | ||||||
Clés et dégagements (Khoá gỡ) |
du N°1 au N°10 (niveau débutant) | |||||
Contre-attaques (Phản đòn) |
sur Đấm thẳng (phải et trái) |
sur Đấm móc (phải et trái) |
sur Đấm lao (phải et trái) |
|||
Stratégies de combat (Chiến lược) |
du N°1 au N°5 | |||||
Ciseaux (Đòn chân) |
ciseaux N°1 et N°2 | |||||
AUTRES ÉPREUVES LORS DU PASSAGE DE GRADE À 1er CÂP | ||||||
Philosophie / Culture |
Questions-réponses sur la culture de base du Vovinam ViêtVoDao | |||||
Combat |
1 combat (par poids) | |||||
Chutes / Roulades |
Chute avant/arrière, roulade avec saut par dessus 1 personne accroupie (minimum) | |||||
Endurance |
25 pompes sautées au minimum (20 pour les femmes) | |||||
LES TERMES VIETNAMIENS DE BASE POUR VOUS REPÉRER | ||||||
droite = phải |
1 = môt | 3 = ba | 5 = năm |
7 = bảy |
9 = chín |
|
gauche = trái |
2 = hai | 4 = bốn |
6 = sáu |
8 = tám |
10 = mười |
1er CÂP
PROGRAMME 1er CÂP |
||||||
TECHNIQUES DE BASE (en sus de celles du niveau précédent) |
||||||
Positions (TẤN) |
Xà Tấn 1, Xà Tấn 2 |
Hô Tấn |
Thái Âm Tấn | |||
Hạc Tấn | Tọa Tấn |
Độc Hành Thiên Lý Tấn | ||||
Coups de marteau (BẬT) |
Bật 3 | Bật 4 |
|
|||
Frappes du tranchant (CHÉM) |
Chém 3 | Chém 4 |
|
|||
Frappes du pied (ĐÁ) |
Đá tạt |
Đá đạp | Đá đạp sau | |||
Frappes du coude (CHỎ) |
Chỏ 3 | Chỏ 4 |
||||
Blocages (GẠT) |
Gạt 3 | Gạt 4 | ||||
Coup de genou (GỐI) |
GỐI 3 |
GỐI 4 | ||||
AUTRES TECHNIQUES | ||||||
Clés et dégagements (Khoá gỡ) |
du N°1 au N°10 (1er niveau) | |||||
Contre-attaques (Phản đòn) |
sur Đấm Thấp (phải et trái) |
Đá Thẳng (phải et trái) |
Đá đạp (phải et trái) |
|||
sur Đấm Múc (phải et trái) |
Đá Cạnh (phải et trái) |
|||||
sur Đấm Tự Do (phải et trái) |
Đá Tạt (phải et trái) |
|||||
Stratégies de combat (Chiến lược) |
du N°6 au N°10 | |||||
Ciseaux (Đòn chân) |
ciseaux N°3 et N°4 | |||||
Lutte Vietnamienne (Vật) |
du N°1 au N°10 | |||||
Combat simulé (Quyền) |
Khai Môn Quyền (La Porte de l'Initiation) | |||||
Combat simulé (Song Luyện) |
Song Luyện 1 | |||||
AUTRES ÉPREUVES LORS DU PASSAGE DE GRADE À 2ème CÂP | ||||||
Philosophie / Culture |
Entretien sur la philosophie du Vovinam ViêtVoDao | |||||
Combat |
1 combat (par poids) | |||||
Chutes / Roulades |
Chute avant/arrière, roulade avec saut par dessus 1 personne penchée (minimum) | |||||
Endurance |
30 pompes sautées au minimum (25 pour les femmes) | |||||
LES TERMES VIETNAMIENS DE BASE POUR VOUS REPÉRER | ||||||
droite = phải |
1 = môt | 3 = ba | 5 = năm |
7 = bảy |
9 = chín |
|
gauche = trái |
2 = hai | 4 = bốn |
6 = sáu |
8 = tám |
10 = mười |
2ème CÂP
PROGRAMME 2ème CÂP |
|||||||
TECHNIQUES DE BASE (en sus de celles du niveau précédent) |
|||||||
Frappes du pied (ĐÁ) |
Đá móc trước | Đá móc sau | Đá bay thẳng | ||||
AUTRES TECHNIQUES (en sus de celles du niveau précédent) |
|||||||
Clés et dégagements (Khoá gỡ) |
du N°1 au N°8 (2ème niveau) | ||||||
Contre-attaques |
Đấm Thẳng (phải et trái) 2ème Niveau |
Đấm Hai tay (N°1 et N°2) |
Đá Thẳng (phải et trái) 2ème Niveau |
||||
Đấm Lao (phải et trái) 2ème Niveau |
Đấm Móc (phải et trái) 2ème Niveau |
Đá Tạt (phải et trái) 2ème Niveau |
|||||
Ciseaux (Đòn chân) |
ciseaux N°5 et N°6 | ||||||
Couteau (Dao) |
du N°1 au N°6 | ||||||
Stratégies de combat (Chiến lược) |
du N°11 au N°15 | ||||||
Combat simulé (Quyền) |
Thập Tự Quyền (Les Dix Lettres secrètes) | ||||||
Combat simulé (Song Luyện) |
Song Luyện Vật 1 (Lutte) | ||||||
AUTRES ÉPREUVES LORS DU PASSAGE DE GRADE À 3ème CÂP |
|||||||
Philosophie / Culture |
Mémoire écrit relatif au Vovinam ViêtVoDao | ||||||
Combat |
2 combats (1 par poids, puis 1 par points marqués) | ||||||
Chutes / Roulades |
Chute avant/arrière, roulade avec saut par dessus 2 personnes penchées (minimum) | ||||||
Endurance |
40 pompes sautées au minimum (30 pour les femmes) | ||||||
LES TERMES VIETNAMIENS DE BASE POUR VOUS REPÉRER | |||||||
droite = phải | 1 = môt | 3 = ba | 5 = năm |
7 = bảy |
9 = chín |
||
gauche = trái | 2 = hai | 4 = bốn |
6 = sáu |
8 = tám |
10 = mười |
3ème CÂP
PROGRAMME 3ème CÂP |
|||||||
TECHNIQUES DE BASE (en sus de celles du niveau précédent) |
|||||||
Positions (TẤN) |
Dương Cung Tấn | Thứ Bình Tấn | Tứ Bình Tấn | ||||
Hung Tấn | Hành Tấn | ||||||
Coups de poing (ĐẤM) |
Đấm Thẳng N°2, 3, 4 | Đấm Móc N°2 | Đấm Múc N°2 | ||||
Đấm Lao N°2 | Đấm Hai Tay N°1 | Đấm Hai Tay N°2 | |||||
Coups de marteau (BẬT) |
BẬT (de 5 à 8) | ||||||
Frappes du tranchant (CHÉM) |
CHÉM (de 5 à 8) | ||||||
Frappes du coude (CHỎ) |
CHỎ (de 5 à 8) | ||||||
Frappes du pied (ĐÁ) |
Đá bay : móc, móc sau |
Đá bay tạt | Đá bay : đạp, đạp sau | ||||
Đá thẳng N°2, 3 | Đá tạt N°2, 3 | Đá đạp N°2, 3 | |||||
Coup de genou (GỐI) |
GỐI (de 5 à 8) | ||||||
Blocages (GẠT) |
GẠT (de 5 à 8) | ||||||
AUTRES TECHNIQUES (en sus de celles du niveau précédent) |
|||||||
Contre-attaques |
Đấm Thẳng (3e, 4e et 5ème Niveau) |
Đấm Móc (3e, 4e et 5ème Niveau) |
Đấm Hai Tay (3e, 4e et 5ème Niveau) |
||||
Clés et dégagements (Khoá gỡ) |
du N°1 au N°8 (3ème niveau) | ||||||
Ciseaux (Đòn chân) |
du N°7 au N°12 | ||||||
Lutte Vietnamienne (Vật) |
du N°1 au N°10 (révision) |
||||||
Couteau (Dao) |
du N°7 au N°12 | ||||||
Stratégies de combat (Chiến lược) |
du N°16 au N°20 | ||||||
Combat simulé (Quyền) |
Long Hổ Quyền (Tigre et Dragon) |
||||||
Combat simulé (Song Luyện) |
Song Luyện 2 |
Song Luyện Dao (Couteau) |
|||||
AUTRES ÉPREUVES LORS DU PASSAGE DE GRADE CEINTURE JAUNE 1er DANG |
|||||||
Philosophie / Culture |
Mémoire écrit relatif au Vovinam ViêtVoDao | ||||||
Combat |
3 combats (1 par poids, puis 2 par points marqués) | ||||||
Chutes / Roulades |
Chute avant/arrière, roulade avec saut par dessus 3 personnes penchées (minimum) | ||||||
Endurance |
50 pompes sautées au minimum (35 pour les femmes) | ||||||
LES TERMES VIETNAMIENS DE BASE POUR VOUS REPÉRER | |||||||
droite = phải | 1 = môt | 3 = ba | 5 = năm |
7 = bảy |
9 = chín |
||
gauche = trái | 2 = hai | 4 = bốn |
6 = sáu |
8 = tám |
10 = mười |